Radeon R7 Graphics vs GeForce MX450

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 Graphics và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.82
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSpectreN17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 Graphics và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 Graphics và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân720 MHz1395 MHz
Tần số Boost836 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,410 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture23.04100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7373 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs832
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 Graphics và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x4
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 Graphics và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared10000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 Graphics và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 Graphics và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 Graphics và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 1 2014 1 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 Graphics và GeForce MX450. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX450 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 Graphics và GeForce MX450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 Graphics
Radeon R7 Graphics
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1467 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 Graphics hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.