Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vs GMA

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
2014
2.66
+26500%

R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vượt qua GMA với mức trọn vẹn là 26500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8381575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)PowerVR SGX545 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaKaveri SpectreCloverview
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân720 MHz533 MHz
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.066
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)9.0c
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệuES 2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GMA trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 7−8 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 7−8 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 12−14 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 40−45 0−1

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 7−8 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 24−27 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 12−14 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 9 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 0−1
Valorant 40−45 0−1

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 7−8 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 24−27 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 0−1
Valorant 40−45 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
Valorant 24−27 0−1

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 12−14 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.66 0.01
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 4 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

R7 384 Cores (Kaveri Desktop) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26500%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vì nó vượt trội hơn GMA trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GMA dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Intel GMA
GMA

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GMA theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) hoặc GMA, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.