Radeon R7 260X vs HD 7350 PCI

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất517không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.94không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBonaireCedar
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89680
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture61.605.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài170 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớ104 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.2 (11_0)
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.64.4
OpenCL2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 19 Watt

R7 260X có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7350 PCI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 505.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 260X và Radeon HD 7350 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 260X
Radeon R7 260X
AMD Radeon HD 7350 PCI
Radeon HD 7350 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 414 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 260X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7350 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 260X hoặc Radeon HD 7350 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.