Radeon R6 (Kaveri) vs R7 M350 2GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất984không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaveriLitho
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân533 MHz825 MHz
Tần số Boost654 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu19.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6336 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24
L1 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5 (5.1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1 (1.2)
Vulkan-1.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 5 Tháng 5 2015

R7 M350 2GB có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R6 (Kaveri) và Radeon R7 M350 2GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Kaveri)
Radeon R6 (Kaveri)
AMD Radeon R7 M350 2GB
Radeon R7 M350 2GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M350 2GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 (Kaveri) hoặc Radeon R7 M350 2GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.