Radeon R5 (Stoney Ridge) vs Apple M3 Pro 14-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Stoney Ridge) và M3 Pro 14-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất999không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.23không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaStoney Ridgekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Stoney Ridge) và M3 Pro 14-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Stoney Ridge) và M3 Pro 14-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19214
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-45 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Stoney Ridge) và M3 Pro 14-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Stoney Ridge) và M3 Pro 14-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR5-6400
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Stoney Ridge) và M3 Pro 14-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 31 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

Apple M3 Pro 14-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 (Stoney Ridge) và M3 Pro 14-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)
Radeon R5 (Stoney Ridge)
Apple M3 Pro 14-Core GPU
M3 Pro 14-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 33 các phiếu

Hãy đánh giá M3 Pro 14-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Stoney Ridge) hoặc M3 Pro 14-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.