Radeon R5 Graphics vs UHD Graphics 600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.98
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaSpectre SLGemini Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25696
Tần số nhân497 MHz200 MHz
Tần số Boost720 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,410 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture7.9527.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2545 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs42
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.06.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.131+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 9 2014 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 5 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 Graphics và UHD Graphics 600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 Graphics
Radeon R5 Graphics
Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1571 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3654 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 Graphics hoặc UHD Graphics 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.