Radeon R5 430 OEM vs Instinct MI300X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 813 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.69 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | CDNA 3.0 (2023−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Oland | Aqua Vanjaram |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 19456 |
Tần số nhân | 730 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 780 MHz | 2100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 153,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 750 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 18.72 | 2,554 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.599 TFLOPS | 81.72 TFLOPS |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 24 | 1216 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 1216 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | OAM Module |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | HBM3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 192 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 8192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1150 MHz | 2525 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 36.8 GB/s | 5,171 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | N/A |
Shader Model | 5.1 | N/A |
OpenGL | 4.6 | N/A |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 30 Tháng 6 2016 | 6 Tháng 12 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 192 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 750 Watt |
R5 430 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI300X: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 430 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI300X dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 430 OEM và Radeon Instinct MI300X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.