Radeon R5 310 OEM vs GeForce RTX 5060 Ti
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Caicos | GB206 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | 4608 |
Tần số nhân | 775 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 370 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 170 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.200 | 362.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.248 TFLOPS | 23.22 TFLOPS |
ROPs | 4 | 48 |
TMUs | 8 | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 355.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.8 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 10.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 16 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 170 Watt |
R5 310 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 385.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 310 OEM và GeForce RTX 5060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.