Radeon R4 (Kaveri) vs GeForce Go 7900 GTX SLI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce Go 7900 GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1189không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)G7x (2005−2006)
Bộ xử lý đồ họaKaveriG71M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce Go 7900 GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce Go 7900 GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19264
Tần số nhân533 MHz16 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million556 Million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce Go 7900 GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Kaveri) và GeForce Go 7900 GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2x512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu700 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R4 (Kaveri) và GeForce Go 7900 GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)GDDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 6 2014 12 Tháng 10 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

R4 (Kaveri) có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R4 (Kaveri) và GeForce Go 7900 GTX SLI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Kaveri)
Radeon R4 (Kaveri)
NVIDIA GeForce Go 7900 GTX SLI
GeForce Go 7900 GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R4 (Kaveri) hoặc GeForce Go 7900 GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.