Radeon R4 Graphics vs ATI HD 3870

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia997
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.94
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaBeemaRV670
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128320
Tần số nhân800 MHz777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn930 million666 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt106 Watt
Tốc độ xử lý texture6.40012.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2048 TFLOPS0.4973 TFLOPS
ROPs416
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1126 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72.06 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10.1 (10_1)
Shader Model6.34.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 6 2014 19 Tháng 11 2007
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 106 Watt

R4 Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 606.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R4 Graphics và Radeon HD 3870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 Graphics
Radeon R4 Graphics
ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1251 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 163 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R4 Graphics hoặc Radeon HD 3870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.