Radeon R3 (Mullins/Beema) vs GeForce 9300M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R3 (Mullins/Beema)
2014
0.72
+227%

R3 (Mullins/Beema) vượt qua 9300M GS với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11511369
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.35
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaBeema/MullinsG98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1288
Tần số nhân350 MHz550 MHz
Tần số Boost686 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu210 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu13 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0224 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu34
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-I

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)11.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R3 (Mullins/Beema) 0.72
+227%
9300M GS 0.22

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R3 (Mullins/Beema) 1815
+580%
9300M GS 267

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9300M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+275%
4−5
−275%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy R3 (Mullins/Beema) và 9300M GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R3 (Mullins/Beema) nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R3 (Mullins/Beema) nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R3 (Mullins/Beema) tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 0.22
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 4 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R3 (Mullins/Beema) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R3 (Mullins/Beema) vì nó vượt trội hơn GeForce 9300M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R3 (Mullins/Beema)
Radeon R3 (Mullins/Beema)
NVIDIA GeForce 9300M GS
GeForce 9300M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R3 (Mullins/Beema) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
163 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R3 (Mullins/Beema) hoặc GeForce 9300M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.