Radeon R3 (Mullins/Beema) vs GeForce 9100M G
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R3 (Mullins/Beema) vượt qua 9100M G với mức trọn vẹn là 367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1143 | 1411 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Beema/Mullins | MCP77MH MCP79MH |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 8 |
Tần số nhân | 350 MHz | 450 MHz |
Tần số Boost | 686 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 10 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 15
+400%
| 3−4
−400%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
World of Tanks | 21−24
+90.9%
|
10−12
−90.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
World of Tanks | 4−5 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Vậy R3 (Mullins/Beema) và 9100M G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R3 (Mullins/Beema) nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R3 (Mullins/Beema) nhanh hơn 400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R3 (Mullins/Beema) tốt hơn trong 20các bài kiểm tra (65%)
- Hòa trong 11các bài kiểm tra (35%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.84 | 0.18 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2014 | 3 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
R3 (Mullins/Beema) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 366.7%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R3 (Mullins/Beema) vì nó vượt trội hơn GeForce 9100M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R3 (Mullins/Beema) và GeForce 9100M G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.