Radeon Pro WX 9200 vs Pro W5300M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Navi 14 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 1280 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 6,400 million |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 85 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 100.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 3.2 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro WX 9200 và Radeon Pro W5300M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 9200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro W5300M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.