Radeon Pro W6600X vs GeForce RTX 2060 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6600X
2021, $699
8 GB GDDR6, 120 Watt
31.07
+13.9%

Pro W6600X vượt qua RTX 2060 (di động) với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất197236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.0618.37
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 8 2021 (4 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481920
Tần số nhân2068 MHz960 MHz
Tần số Boost2479 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million10,800 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture317.3144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.15 TFLOPS4.608 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Cores3230
L0 Cache512 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache512 KB1.9 MB
L2 Cache2 MB3 MB
L3 Cache32 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600X và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+5.8%
104
−5.8%
1440p75−80
+13.6%
66
−13.6%
4K45−50
+7.1%
42
−7.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.35không có dữ liệu
1440p9.32không có dữ liệu
4K15.53không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
+0%
171
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Escape from Tarkov 117
+0%
117
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+0%
111
+0%
Valorant 196
+0%
196
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Escape from Tarkov 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 4 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
+0%
112
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 113
+0%
113
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 212
+0%
212
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Escape from Tarkov 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic

Fortnite 74
+0%
74
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 171
+0%
171
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Escape from Tarkov 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+0%
38
+0%

4K
Epic

Fortnite 34
+0%
34
+0%

Vậy Pro W6600X và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6600X nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6600X nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6600X nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.07 27.27
Mức độ mới 3 Tháng 8 2021 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 115 Watt

Pro W6600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6600X vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6600X được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6600X hoặc GeForce RTX 2060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.