Radeon Pro Vega 20 vs Pro V340 8 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.39không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 12Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)26 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803584 ×2
Tần số nhân815 MHz852 MHz
Tần số Boost1283 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture102.6336.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.284 TFLOPS10.75 TFLOPS ×2
ROPs3264 ×2
TMUs80224 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit2048 Bit ×2
Tần số bộ nhớ740 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớ189.4 GB/s483.8 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 26 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 230 Watt

Pro Vega 20 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro V340 8 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro Vega 20 và Radeon Pro V340 8 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 20 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro V340 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20
AMD Radeon Pro V340 8 GB
Radeon Pro V340 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro V340 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 20 hoặc Radeon Pro V340 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.