Radeon Pro 5300 vs A2 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300 và A2 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.08không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300 và A2 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300 và A2 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân1000 MHz1440 MHz
Tần số Boost1650 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million8,700 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture132.070.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.224 TFLOPS4.531 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8040
Tensor Coreskhông có dữ liệu40
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu10

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300 và A2 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300 và A2 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s200.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300 và A2 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300 và A2 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 10 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 60 Watt

Pro 5300 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A2 PCIe: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro 5300 và A2 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5300 và A2 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300
Radeon Pro 5300
NVIDIA A2 PCIe
A2 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 98 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá A2 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5300 hoặc A2 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.