Radeon Instinct Vega vs Jetson Xavier NX GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GV10B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhân1000 MHz854 MHz
Tần số Boost1500 MHz1377 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,000 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu33.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.058 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24
Tensor Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớ2400 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-7.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 15 Watt

Instinct Vega có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson Xavier NX GPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Instinct Vega được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson Xavier NX GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Instinct Vega và Jetson Xavier NX GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct Vega
Radeon Instinct Vega
NVIDIA Jetson Xavier NX GPU
Jetson Xavier NX GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct Vega theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Xavier NX GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Instinct Vega hoặc Jetson Xavier NX GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.