Radeon Instinct MI6 vs Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Blackwell (2024−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Ellesmere | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 12 2016 (8 năm năm trước) | 19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 3328 |
Tần số nhân | 1120 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1233 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 177.6 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.682 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 144 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 7.9 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 12 2016 | 19 Tháng 3 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 7.9 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Instinct MI6 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1.3% .
Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct MI6 và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon Instinct MI6 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.