Radeon Instinct MI250 vs Instinct MI300X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | CDNA 2.0 (2021) | CDNA 3.0 (2023−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Aldebaran | Aqua Vanjaram |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 8 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) | 6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 13312 | 19456 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 1700 MHz | 2100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 58,200 million | 153,000 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 750 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1,414 | 2,554 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 45.26 TFLOPS | 81.72 TFLOPS |
TMUs | 832 | 1216 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 1216 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | OAM Module |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2e | HBM3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 GB | 192 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 8192 Bit | 8192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1600 MHz | 2525 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 3,277 GB/s | 5,171 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | N/A |
Shader Model | N/A | N/A |
OpenGL | N/A | N/A |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 8 Tháng 11 2021 | 6 Tháng 12 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 GB | 192 GB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 750 Watt |
Instinct MI250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI300X: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Instinct MI250 và Radeon Instinct MI300X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.