Radeon Instinct MI100 vs RTX A40

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI100 và RTX A40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCDNA 1.0 (2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaArcturusGA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI100 và RTX A40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI100 và RTX A40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768010752
Tần số nhân1000 MHz1305 MHz
Tần số Boost1502 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn50,000 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture721.0589.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.07 TFLOPS37.74 TFLOPS
ROPs64112
TMUs480336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI100 và RTX A40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI100 và RTX A40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1812 MHz
Băng thông bộ nhớ1,229 GB/s695.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI100 và RTX A40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Instinct MI100 và RTX A40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.5
OpenGLN/A4.6
OpenCL2.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 11 2020 5 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm

Instinct MI100 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A40: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct MI100 và RTX A40. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Instinct MI100 và RTX A40, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI100
Radeon Instinct MI100
NVIDIA RTX A40
RTX A40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 53 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 396 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Instinct MI100 hoặc RTX A40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.