Radeon Instinct MI100 vs A100 PCIe

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCDNA 1.0 (2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaArcturusGA100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)22 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76806912
Tần số nhân1000 MHz1410 MHz
Tần số Boost1502 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn50,000 million54,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture721.0609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.07 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs64160
TMUs480432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB40 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ1,229 GB/s1,555 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.5
OpenGLN/A4.6
OpenCL2.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 11 2020 22 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 40 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 250 Watt

Instinct MI100 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của A100 PCIe: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Instinct MI100 và A100 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI100
Radeon Instinct MI100
NVIDIA A100 PCIe
A100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 53 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Instinct MI100 hoặc A100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.