ATI Radeon IGP 340 vs GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRS200TU106B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)16 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2304
Tần số nhân183 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million10,800 million
Quy trình công nghệ180 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture0.37162.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.184 TFLOPS
ROPs264
TMUs2144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu352.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2002 16 Tháng 6 2020
Quy trình công nghệ 180 nm 12 nm

RTX 2070 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon IGP 340 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon IGP 340 và GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon IGP 340
Radeon IGP 340
NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon IGP 340 hoặc GeForce RTX 2070 Max-Q Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.