Radeon HD 8990 OEM vs ATI All-In-Wonder 9500

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaMaltaR300
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048 ×2không có dữ liệu
Tần số nhân950 MHz277 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million110 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture128.0 ×21.108
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs32 ×24
TMUs128 ×24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài307 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB ×2128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz270 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s ×28.64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0 (9_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 4 2013 1 Tháng 7 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

HD 8990 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8990 OEM và All-In-Wonder 9500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8990 OEM
Radeon HD 8990 OEM
ATI All-In-Wonder 9500
All-In-Wonder 9500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8990 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder 9500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8990 OEM hoặc All-In-Wonder 9500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.