Radeon HD 8970M vs ATI 9800 XXL
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 492 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.06 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Rage 9 (2003−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | Neptune | R360 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 850 MHz | 390 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 117 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 72.00 | 3.120 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.304 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 80 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 8x |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | Floppy |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 338 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | 21.63 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 9.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 5 2013 | 1 Tháng 10 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
HD 8970M có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8970M và Radeon 9800 XXL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 8970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9800 XXL dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.