Radeon HD 8970 OEM vs HD 7540D IGP

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaTahitiScrapper
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$67

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048192
Tần số nhân925 MHz760 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture118.49.120
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS0.2918 TFLOPS
ROPs324
TMUs12812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài274 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1375 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2013 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 65 Watt

HD 8970 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7540D IGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8970 OEM và Radeon HD 7540D IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970 OEM
Radeon HD 8970 OEM
AMD Radeon HD 7540D IGP
Radeon HD 7540D IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 80 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7540D IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970 OEM hoặc Radeon HD 7540D IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.