Radeon HD 8950 OEM vs HD 8950M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaTahitiSaturn
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)14 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân850 MHz1075 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture103.651.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.315 TFLOPS1.651 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ240.0 GB/s88 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2013 14 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 100 Watt

HD 8950 OEM có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8950M: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8950 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8950M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8950 OEM và Radeon HD 8950M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8950 OEM
Radeon HD 8950 OEM
AMD Radeon HD 8950M
Radeon HD 8950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8950 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8950 OEM hoặc Radeon HD 8950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.