Radeon HD 8750A vs GeForce GT 330M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.76
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaMarsGT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân600 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million486 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture14.4010.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS0.06528 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu182
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHzUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s25.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 2 2013 10 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 23 Watt

HD 8750A có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 330M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8750A và GeForce GT 330M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8750A
Radeon HD 8750A
NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 145 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8750A hoặc GeForce GT 330M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.