Radeon HD 8730 OEM vs ATI 9200 SE PCI

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeRV280
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân800 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million36 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture19.200.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 9 2013 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 28 Watt

HD 8730 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9200 SE PCI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 67.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8730 OEM và Radeon 9200 SE PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8730 OEM
Radeon HD 8730 OEM
ATI Radeon 9200 SE PCI
Radeon 9200 SE PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8730 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 SE PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8730 OEM hoặc Radeon 9200 SE PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.