Radeon HD 8610G vs ATI X800 VE AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1146không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaRichlandR420
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân533 MHz425 MHz
Tần số Boost626 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu160 million
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.800
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu398 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.47 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX119.0b (9_2)
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 1 Tháng 9 2004
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm

HD 8610G có các ưu điểm sau: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8610G và Radeon X800 VE AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8610G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X800 VE AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8610G
Radeon HD 8610G
ATI Radeon X800 VE AGP
Radeon X800 VE AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8610G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X800 VE AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8610G hoặc Radeon X800 VE AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.