Radeon HD 8570D vs RX 550 640SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1089không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.20không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteBaffin
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256640
Tần số nhân800 MHz1019 MHz
Tần số Boost868 MHz1071 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million3,000 million
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture13.8942.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4444 TFLOPS1.371 TFLOPS
ROPs816
TMUs1640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 7 2013 13 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 60 Watt

RX 550 640SP có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8570D và Radeon RX 550 640SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8570D
Radeon HD 8570D
AMD Radeon RX 550 640SP
Radeon RX 550 640SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 100 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 640SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8570D hoặc Radeon RX 550 640SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.