Radeon HD 8570 OEM vs GeForce GTX 750 v2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaOlandGM206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)17 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân730 MHz1038 MHz
Tần số Boost780 MHz1188 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.7238.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.599 TFLOPS1.217 TFLOPS
ROPs832
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz5012 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s80.19 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12.0 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2013 17 Tháng 11 2015

GTX 750 v2 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8570 OEM và GeForce GTX 750 v2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8570 OEM
Radeon HD 8570 OEM
NVIDIA GeForce GTX 750 v2
GeForce GTX 750 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8570 OEM hoặc GeForce GTX 750 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.