Radeon HD 8490 OEM vs ATI HD 4650

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.90
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaCaicosRV730
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160320
Tần số nhân875 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million514 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt48 Watt
Tốc độ xử lý texture7.00019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs48
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm193 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 10 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 48 Watt

HD 8490 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8490 OEM và Radeon HD 4650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8490 OEM
Radeon HD 8490 OEM
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 365 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8490 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8490 OEM hoặc Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.