Radeon HD 8490 OEM vs Quadro Plex 7000

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCaicosGF110
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$14,999

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160512 ×2
Tần số nhân875 MHz574 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture7.00036.74 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPS1.176 TFLOPS ×2
ROPs448 ×2
TMUs864 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm522 mm
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ900 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s144.0 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort4x DVI, 2x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 600 Watt

HD 8490 OEM có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Plex 7000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8490 OEM và Quadro Plex 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8490 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro Plex 7000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8490 OEM
Radeon HD 8490 OEM
NVIDIA Quadro Plex 7000
Quadro Plex 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 368 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8490 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro Plex 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8490 OEM hoặc Quadro Plex 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.