Radeon HD 8470D vs ATI X1050 AGP

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1127không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.03không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaScrapperRV350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 12 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân800 MHz250 MHz
Tần số Boost850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million60 million
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt24 Watt
Tốc độ xử lý texture10.201.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 8x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0 (9_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.42.0
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 7 2013 7 Tháng 12 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 24 Watt

HD 8470D có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1050 AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 170.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8470D và Radeon X1050 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8470D
Radeon HD 8470D
ATI Radeon X1050 AGP
Radeon X1050 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8470D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1050 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8470D hoặc Radeon X1050 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.