Radeon HD 8450G vs GeForce 9600 GTX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1131không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.75không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaScrapperG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân533 MHz580 MHz
Tần số Boost720 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million754 million
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture8.64027.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPS0.2784 TFLOPS
ROPs416
TMUs1248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 27 Tháng 5 2009
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 140 Watt

HD 8450G có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8450G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9600 GTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8450G và GeForce 9600 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8450G
Radeon HD 8450G
NVIDIA GeForce 9600 GTX
GeForce 9600 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8450G hoặc GeForce 9600 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.