Radeon HD 8400E vs GeForce 8800 GTS 640
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1173 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.98 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Kalindi | G80 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) | 8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $449 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 96 |
Tần số nhân | 600 MHz | 513 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 681 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 143 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.800 | 24.62 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1536 TFLOPS | 0.2281 TFLOPS |
ROPs | 4 | 20 |
TMUs | 8 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 640 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 792 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 63.36 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x DVI, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 6.3 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 2.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 23 Tháng 4 2013 | 8 Tháng 11 2006 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 143 Watt |
HD 8400E có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 472%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 8400E được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GTS 640 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8400E và GeForce 8800 GTS 640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.