Radeon HD 8330E vs ATI X1600 XT Dual

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1191không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.13không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaKalindiRV530
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân497 MHz590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million157 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.9762.360
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1272 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1380 MBps
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.08 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.33.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

HD 8330E có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8330E và Radeon X1600 XT Dual. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8330E được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1600 XT Dual dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8330E
Radeon HD 8330E
ATI Radeon X1600 XT Dual
Radeon X1600 XT Dual

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8330E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1600 XT Dual theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8330E hoặc Radeon X1600 XT Dual, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.