Radeon HD 7970 GHz Edition vs GeForce4 MX 4000 PCI
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | NV18 C1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 22 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 250 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 29 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 134.4 | 1.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.301 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 2 |
TMUs | 128 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCI |
Chiều dài | 274 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288 GB/s | 2.656 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 8.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.3 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 6 2012 | 14 Tháng 12 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
HD 7970 GHz Edition có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7970 GHz Edition và GeForce4 MX 4000 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.