Radeon HD 7950 vs GeForce4 MX 440-8x

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất414không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.24không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNV18 A2
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)25 Tháng 9 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792không có dữ liệu
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu275 MHz
Tần số Boost1250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million29 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture89.601.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs1124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
ZeroCore+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 118.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 1 2012 25 Tháng 9 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

HD 7950 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7950 và GeForce4 MX 440-8x. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
NVIDIA GeForce4 MX 440-8x
GeForce4 MX 440-8x

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440-8x theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7950 hoặc GeForce4 MX 440-8x, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.