Radeon HD 7950 vs GeForce GTX 760 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất405không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.27không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGK104
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)6 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921344
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu993 MHz
Tần số Boost1250 MHz1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture89.60117.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPS2.812 TFLOPS
ROPs3232
TMUs112112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1650 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s211.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
ZeroCore+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1
CUDA-3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 1 2012 6 Tháng 11 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 170 Watt

HD 7950 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 OEM: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7950 và GeForce GTX 760 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
NVIDIA GeForce GTX 760 OEM
GeForce GTX 760 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 424 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7950 hoặc GeForce GTX 760 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.