Radeon HD 7950 vs GeForce GTX 1650 GDDR6

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất405không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.27không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTahitiTU117
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792896
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1410 MHz
Tần số Boost1250 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture89.6089.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPS2.849 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s192.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
ZeroCore+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.140
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 1 2012 1 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 75 Watt

GTX 1650 GDDR6 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1650 GDDR6, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
NVIDIA GeForce GTX 1650 GDDR6
GeForce GTX 1650 GDDR6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 424 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2004 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 GDDR6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7950 hoặc GeForce GTX 1650 GDDR6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.