Radeon HD 7870 XT vs ATI IGP 340M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4601581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.39không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaTahitiRS200
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$270 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362
Tần số nhân925 MHz183 MHz
Tần số Boost975 MHz180 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture93.600.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs962

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 XT 4469
+223350%
ATI IGP 340M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 11 2012 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

HD 7870 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7870 XT và Radeon IGP 340M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 340M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
ATI Radeon IGP 340M
Radeon IGP 340M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 340M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 XT hoặc Radeon IGP 340M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.