Radeon HD 7850 vs R9 290X2

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất458không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.30không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnHawaii
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $1,399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242816 ×2
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million6,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt580 Watt
Tốc độ xử lý texture55.04176.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS5.632 TFLOPS ×2
ROPs3264 ×2
TMUs64176 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin4x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1200 MHz1350 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s345.6 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 24 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 580 Watt

HD 7850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 290X2: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7850 và Radeon R9 290X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
AMD Radeon R9 290X2
Radeon R9 290X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 852 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850 hoặc Radeon R9 290X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.