Radeon HD 7730 vs GeForce GTX 275 PhysX Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất762không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.61không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384240
Tần số nhân800 MHz633 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt219 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2050.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS0.6221 TFLOPS
ROPs828
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1134 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s127.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2013 16 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 219 Watt

HD 7730 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7730 và GeForce GTX 275 PhysX Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
NVIDIA GeForce GTX 275 PhysX Edition
GeForce GTX 275 PhysX Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 PhysX Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7730 hoặc GeForce GTX 275 PhysX Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.