Radeon HD 7670 OEM vs Sky 500

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia417
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.59
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTurksPitcairn
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4801280
Tần số nhân800 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million2,800 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)66 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2076.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS2.432 TFLOPS
ROPs832
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm242 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s154 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort, 1x VGA1x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu1
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 1 2012 27 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 66 Watt 150 Watt

HD 7670 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sky 500: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7670 OEM và Radeon Sky 500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7670 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Sky 500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7670 OEM
Radeon HD 7670 OEM
AMD Radeon Sky 500
Radeon Sky 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Sky 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7670 OEM hoặc Radeon Sky 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.