Radeon HD 7570 vs HD 8570 OEM Rebrand
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 967 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.82 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Turks | Turks |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước) | 23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 480 |
Tần số nhân | 650 MHz | 650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 716 million | 716 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 15.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.624 TFLOPS | 0.624 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3, GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 25.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.4 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 1 2012 | 23 Tháng 7 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
HD 7570 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của HD 8570 OEM Rebrand: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7570 và Radeon HD 8570 OEM Rebrand, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.