Radeon HD 7560G IGP vs GeForce 7300 GT AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteG73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân496 MHz350 MHz
Tần số Boost760 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million177 million
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt24 Watt
Tốc độ xử lý texture12.161.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3891 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared325 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu10.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 15 Tháng 5 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 24 Watt

HD 7560G IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7300 GT AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7560G IGP được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 GT AGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7560G IGP và GeForce 7300 GT AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7560G IGP
Radeon HD 7560G IGP
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP
GeForce 7300 GT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 7560G IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7560G IGP hoặc GeForce 7300 GT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.