Radeon HD 7510 OEM vs ATI Graphics Ultra Pro

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTurksMach32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 1 1993 (32 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz10 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm800 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.416 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs41
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16VLB
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3VRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ667 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớ21.34 GB/s80.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x VGA
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)None
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4None
OpenCL1.2None
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 2 2013 1 Tháng 1 1993
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 1 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 800 nm

HD 7510 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7510 OEM và Graphics Ultra Pro. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7510 OEM
Radeon HD 7510 OEM
ATI Graphics Ultra Pro
Graphics Ultra Pro

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 7510 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics Ultra Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7510 OEM hoặc Graphics Ultra Pro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.