Radeon HD 7480D vs GeForce GT 230 OEM

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1170không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.77không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaScrapper LiteG92B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$53 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12896
Tần số nhân723 MHz500 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million754 million
Quy trình công nghệ32 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture6.40024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2048 TFLOPS0.24 TFLOPS
ROPs412
TMUs848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 27 Tháng 4 2009
Quy trình công nghệ 32 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

HD 7480D có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7480D và GeForce GT 230 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7480D
Radeon HD 7480D
NVIDIA GeForce GT 230 OEM
GeForce GT 230 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 268 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7480D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7480D hoặc GeForce GT 230 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.