Radeon HD 7470M vs GeForce GTX 470 PhysX Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1157không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.64không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaSeymourGF100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160448
Tần số nhân750 MHz608 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn370 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture6.40034.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs440
TMUs856
L1 Cache16 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache128 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz3.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s133.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI 1.3a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 1280 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 215 Watt

HD 7470M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2971.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 470 PhysX Edition: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7470M và GeForce GTX 470 PhysX Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7470M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 470 PhysX Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7470M
Radeon HD 7470M
NVIDIA GeForce GTX 470 PhysX Edition
GeForce GTX 470 PhysX Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7470M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 PhysX Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7470M hoặc GeForce GTX 470 PhysX Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.